Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Titanium Oxide; Glycerin; Tocopherol – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm; Chống oxy hóa – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm; Da trẻ em – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6KjRKpPxzj |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV | |||
Water (Aqua/Eau) | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | |||
Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | |||
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | |||
Cyclomethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | Cyclomethicone có thể liên quan đến độc tính môi trường. | ||
Bis-Butyldimethicone Polyglyceryl-3 | – Nhũ hóa – Kiểm soát độ nhớt | |||
Aluminum Distearate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Hydrogen Dimethicone | – Liên kết sắc tố – Liên kết bộ lọc chống nắng – Tăng độ bám dính | |||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
PEG-6 | – Nhũ hóa | |||
PEG-32 | – Nhũ hóa | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Hydrated Silica | – Làm mờ kết cấu – Kiểm soát độ nhớt | |||
Sodium Metaphosphate | – Bảo quản | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Dextrin Palmitate | – Nhũ hóa | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Distearyldimonium Chloride | – Ổn định nhũ tương – Chống tĩnh điện | Distearyldimonium Chloride có thể gây kích ứng nhẹ đối với da nhạy cảm | ||
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Thymus Serpyllum Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Tạo mùi thơm | |||
Syzygium Jambos Leaf Extract | – Dưỡng da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Bioderma Sensibio H2O Micellar Water
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT APRIL SKIN REAL CALENDULA DEEP MOISTURE ESSENCE
Review thành phần AHC Safe On Essence Sun Cream SPF50+ PA++++
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Toner
Review thành phần Nacific Fresh Herb Origin Cleansing Water Bakuchiol
Review thành phần Parnell Cicamanu pH Balanced Gel Cleanser