![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem má hồng – Thành phần nổi bật: Silica; Kaolin; Synthetic Wax – Công dụng: Trang điểm má hồng; Hỗ trợ che mờ khuyết điểm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8fAZ5FRGR4 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Tốt cho da dầu | ![]() | |
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Polybutene | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | ![]() | ||
Isoamyl Laurate | – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu | ![]() | |
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Microcrystalline Wax | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer | – Giữ ẩm – Làm mịn da | ![]() | ||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Ethylene/Propylene Copolymer | – Tạo màng – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
VP/Hexadecene Copolymer | – Phân tán sắc tố | ![]() | ||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Lecithin | – Làm mềm da – Nhũ hóa | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp. | ![]() | |
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Lauroyl Lysine | – Làm mềm da | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Stearalkonium Hectorite | – Tạo huyền phù | ![]() | ||
Propylene Carbonate | – Dung môi | ![]() | ||
Sorbitan Oleate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Bis-PEG-15 Dimethicone/Ipdi Copolymer | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | ![]() | ||
Isopropyl Titanium Triisostearate | – Phân tán sắc tố | ![]() | ||
PEG-2 Soyamine | – Hoạt động bề mặt – Tăng cường tạo bọt | ![]() |
Dòng má hồng Flower Knows Little Angel Cream Blush có thể chứa các thành phần tạo màu: CI 77891, CI 77019, CI 77491, CI 15985, CI 15850, CI 19140, CI 77499, CI 42090, CI 77492 và CI 15850. Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
