Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Panthenol; Squalane; Madecassoside; Phytosterols – Công dụng: Làm dịu da; Cung cố hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm; Da dễ lên mụn – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/9pGgrSfJQI |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Panthenol (5%) | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Cetearyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Phytosterols | – Giữ ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Myristic Acid | – Kháng khuẩn | |||
Lauric Acid | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN MẶT NẠ BƠ KIEHL'S AVOCADO NOURISHING HYDRATION MASK
Review thành phần One Thing Centella Asiatica Extract
Review thành phần Parnell Apple Vinegar Pore Deep Cleanser
Review thành phần Embryolisse Micellar Lotion - Cleansing and Make-up Remover
Review thành phần Avene XeraCalm A.D Cream
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE LAVENDER NATURAL MOISTURE TONER