![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Dầu tẩy trang – Thành phần nổi bật: Bơ hạt mỡ; Dầu Jojoba; Chiết xuất đậu lên men – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Mixsoon Official Store: https://s.shopee.vn/2g1CSG5DWq |
Dầu tẩy trang Mixsoon Bean Cleansing Oil có dùng được khi mang thai?
Với bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Hydrogenated Polyisobutene | – Tạo màng – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
| Polybutene | – Tăng cường kết cấu | |||
| Bis-Behenyl/Isostearyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleyl Dimer Dilinoleate | – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
| Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Kết dính | |||
| Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
| Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer | – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
| Sucrose Tetrastearate Triacetate | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
| Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
| Tribehenin | – Giữ ẩm | |||
| Trihydroxystearin | – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
| Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
| Polyglyceryl-2 Diisostearate | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
| Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
| Dehydroacetic Acid | – Bảo quản | |||
| Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
| Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer | – Cải thiện kết cấu | ![]() | ||
| Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | |||
| Water | – Dung môi | |||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ![]() | |
| Lactobacillus/Pear Juice Ferment Filtrate | – Tẩy tế bào chết | No Information | ||
| Lactobacillus/Punica Granatum Fruit Ferment Extract | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa | |||
| Lactobacillus/Soybean Ferment Extract | – Chống lão hóa | |||
| Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.



