![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Chiết xuất hoa Sen; Madecassoside; Beta-Glucan; Panthenol – Công dụng: Làm sạch êm dịu; Giảm kích ứng; Cân bằng hệ vi sinh trên da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/4L4LNKe8R2 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua/Water | – Dung môi | ![]() | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Cocamidopropyl Betaine | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Disodium Cocoyl Glutamate | – Hoạt động bề mặt | An toàn cho da nhạy cảm | ![]() | |
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Disodium Lauryl Sulfosuccinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm và trẻ em | ![]() | |
Sodium Cocoyl Isethionate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ![]() | |
Zea Mays Starch | – Tẩy tế bào chết – Làm dày kết cấu | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Nelumbo Nucifera Flower Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Lecithin | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sclerotium Gum | – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Pullulan | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Glyceryl Oleate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Tái tạo chất béo | ![]() | ||
Hydrogenated Castor Oil | – Giữ ẩm | Tốt cho da khô | ![]() | |
Piroctone Olamine | – Bảo quản | ![]() | ||
Caramel | – Tạo màu | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | ![]() | ||
Sorbitan Caprylate | – Nhũ hóa – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | ![]() | ||
Potassium Sorbate | – Bảo quản | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
