![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa tắm – Công dụng: Làm sạch da; Cấp ẩm – Loại da phù hợp: Da khô; Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8UoRVokuVR |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Ammonium Laureth Sulfate | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Laureth-6 Carboxylic Acid | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt | ![]() | ||
Lauryl Hydroxysultaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | ![]() | ||
Laureth-16 | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | ![]() | ||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | ![]() | ||
Malic Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Polyquaternium-22 | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Polyquaternium-6 | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Polyquaternium-39 | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ![]() | |
Eucalyptus Globulus Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
