![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Allantoin; Hydrolyzed Hyaluronic Acid; Amino Acid – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, tạp chất; Cải thiện hàng rào độ ẩm của da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Laneige Official Store: https://s.shopee.vn/8KYa8APjQq |
Sữa rửa mặt Laneige Water Bank Gentle Gel Cleanser có dùng được khi mang thai?
Dựa trên bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá là CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Water / Aqua / Eau | – Dung môi | |||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| Lauryl Hydroxysultaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
| Sodium Cocoyl Isethionate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
| Sodium Methyl Cocoyl Taurate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
| Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm – Giữ ẩm | |||
| Caprylyl/Capryl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
| Lauryl Betaine | – Hoạt động bề mặt – Tăng cường tạo bọt | |||
| Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
| Hydroxypropyl Starch Phosphate | – Tăng cường kết cấu | |||
| Polyglyceryl-6 Caprylate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
| Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm | |||
| Trihydroxystearin | – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
| Glycol Distearate | – Tăng cường độ nhớt – Khóa ẩm – Tạo bọt | |||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Polyquaternium-7 | – Tạo màng – Tăng độ cường nhớt | Polyquaternium-7 có thể chứa tạp chất acrylamide nhưng nồng độ tối đa được báo cáo là 10 ppm, đủ nhỏ để khi thêm vào các công thức ở nồng độ 5% trở xuống thì lượng acrylamide này không có ý nghĩa độc tính. | ||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức – Tẩy tế bào chết | |||
| Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
| Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
| Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | |||
| Allantoin | – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
| Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Tăng độ đàn hồi – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Arginine | – Dưỡng ẩm – Hỗ trợ hàng rào bảo vệ da | |||
| Aspartic Acid | – Dưỡng ẩm – Chất đệm | |||
| Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm – Điều chỉnh độ pH | |||
| Sodium Benzoate | – Bảo quản | |||
| Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


