![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Trà Đen; Hắc Mai Biên; 5 loại HA; 3 loại Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Dưỡng sáng; Cải thiện độ đàn hồi da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8pVpBrHuy0 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Diethoxyethyl Succinate | – Dung môi | ![]() | ||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Biosaccharide Gum-4 | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Polyglyceryl-10 Myristate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Cnidium Officinale Root Extract | – Chống oxy hóa – Tái tạo da | ![]() | ||
Eclipta Prostrata Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
Biota Orientalis Leaf Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Paeonia Lactiflora Root Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Poria Cocos Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Panax Ginseng Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Polygonum Multiflorum Root Extract | – Chống lão hóa | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | ![]() | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Coptis Japonica Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng | ![]() | |
Scrophularia Buergeriana Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | ![]() | ||
Gardenia Florida Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Phellodendron Amurense Bark Extract | – Giảm mẩn đỏ – Điều tiết bã nhờn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Piper Methysticum Root Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ![]() | |
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Acetyl Hexapeptide-8 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Saccharomyces Ferment Filtrate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Phytosteryl/Behenyl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate | – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da | ![]() | ||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Artemisia Capillaris Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Polyglyceryl-10 Oleate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Trideceth-10 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Caramel | – Tạo màu | ![]() | ||
Fructose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
