Review thành phần Anessa Night Sun Care Serum

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Tinh chất
– Thành phần nổi bật: Niacinamide; Dipotassium Glycyrrhizate; Glutamic Acid
– Công dụng: Phục hồi da sau nắng; Dưỡng ẩm; Dưỡng sáng
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/7pcCMEO8Mo
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water (Aqua)– Dung môi
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Glycerin– Dưỡng ẩm
Alcohol– Dung môi
– Kháng khuẩn
Niacinamide– Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa
Mineral Oil (Paraffinum Liquidum)– Dưỡng ẩmNhóm công tác CTFA xác định rằng không có bằng chứng khoa học hợp lệ nào vềmối nguy hiểm được xác định khi tiếp xúc ngoài da với dầu khoáng trắng ở bất kỳ liều lượng nào ở nhiều loài.
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Cetyl Ethylhexanoate– Khóa ẩm
– Làm mềm da
– Làm mượt kết cấu
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone– Chống tạo bọt
Peg/Ppg-17/4 Dimethyl Ether– Làm mềm da
– Dung môi
Erythritol– Dưỡng ẩm
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether– Dưỡng da
Dipotassium Glycyrrhizate– Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn
Xanthan Gum– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil– Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Phytosteryl Macadamiate– Làm mềm da
– Giữ ẩm
Glutamic Acid– Dưỡng ẩmTốt cho mọi loại da
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Potentilla Erecta Root Extract– Làm se da
– Chống lão hóa
Angelica Keiskei Leaf/Stem Extract– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Aloe Barbadensis Leaf Extract– Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da tổn thương
Glyceryl Stearate SE– Nhũ hóa
– Làm mềm da
Carbomer– Làm đặc kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
PEG-60 Glyceryl Isostearate– Nhũ hóa
Potassium Hydroxide– Cân bằng độ pHPotassium Hydroxide cô đặc là chất gây kích ứng mạnh, nhưng ảnh hưởng không đáng kể khi sử dụng với một lượng nhỏ như một chất điều chỉnh độ pH. Nó đã được trung hòa với acid khi thêm vào công thức.
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer– Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Menthoxypropanediol– Tạo mùi thơm
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Sodium Metabisulfite– Bảo quảnSodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
Tocopherol– Chống oxy hóa
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *