![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Galactomyces Ferment Filtrate; Niacinamide; Glutathione – Công dụng: Dưỡng sáng; Dưỡng ẩm; Cải thiện kết cấu da – Loại da phù hợp: Da khô; Da thô ráp; Da tối sạm – Mua tại Some By Mi Official Store: https://s.shopee.vn/2g1fpb1J0D |
Nước cân bằng Some By Mi Galactomyces Glutathione Glow Milky Toner có dùng được khi mang thai?
Dựa trên bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá là CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Galactomyces Ferment Filtrate | – Cải thiện sắc tố – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| Water/Aqua | – Dung môi | |||
| Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
| 2,3-Butanediol | – Giữ ẩm – Dung môi – Ổn định công thức | |||
| Diphenyl Dimethicone | – Làm mềm – Tạo độ bóng | |||
| Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | – Làm mềm | |||
| Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | |||
| C12-14 Alketh-12 | – Nhũ hóa | |||
| Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
| Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
| Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
| Polyglyceryl-10 Oleate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
| Ethylhexylglycerin | – Làm mềm – Tăng cường bảo quản – Khử mùi | |||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức – Tẩy tế bào chết | |||
| Adenosine | – Cải thiện nếp nhăn – Chống viêm – Chữa lành vết thương | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
| Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
| Oryza Sativa (Rice) Bran Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ||
| 3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
| Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
| Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ||
| Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
| Amaranthus Caudatus Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
| Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Tăng độ đàn hồi – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Oryza Sativa (Rice) Bran Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ||
| Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Saccharomyces/Rice Ferment Filtrate | – Chống oxy hóa | |||
| Acetyl Hexapeptide-1 | – Làm sẫm màu da – Bảo vệ da trước tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


