THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Kháng khuẩn – Làm se da – Chống oxy hóa | tốt cho da mụn viêm, tổn thương, nhạy cảm | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | – Giữ ẩm – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất | ||
Propanediol | – Làm mềm – Cấp ẩm – Dung môi | |||
PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract | – Làm se da – Cân bằng pH – Chống lão hóa | tốt cho da dầu mụn | ||
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract | – Bảo quản – Làm se da | |||
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng da | Trong thành phần vỏ cam có chứa nhiều chất tạo hương như Limonene, Linalyl Axetat, Linalool… có thể gây kích ứng da | ||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract | – Làm sáng da – Làm se da – Chống oxy hóa | Trong thành phần vỏ cam có chứa nhiều chất tạo hương như Limonene, Linalyl Axetat, Linalool… có thể gây kích ứng da | ||
Citrus Tangerina (Tangerine) Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Tẩy tế bào chết | |||
Citrus Unshiu Peel Extract | Làm sáng da | |||
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Orchid Extract | Chống oxy hóa | |||
Camellia Japonica Leaf Extract | Chống oxy hóa | tốt cho mọi loại da | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SON KEM 3CE BLURRING LIQUID LIP
Review thành phần Image Skincare Daily Prevention Pure Mineral Hydrating Moisturizer SPF 30
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalucica Blue Serum
Review thành phần Dr.G Green Mild Up Sun+ SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK SUPERFOOD + B5 MOISTURE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.9 SECRET FIRMING SERUM