THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nếu nồng độ > 15%, nên hạn chế sử dụng cho da dầu mụn. | ||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Water | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Glycereth-26 | Giữ ẩm | |||
Cyclohexasiloxane | – Giữ ẩm – Dung môi | |||
Trisiloxane | Chống nắng | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Cetyl Ethylhexanoate | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Ceramide NP (Ceramide 3) | – Giữ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho da khô, mỏng yếu | ||
Phyllostachys Bambusoides Juice | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Betula Platyphylla Japonica Juice | Dưỡng ẩm | |||
Portulaca Oleracea Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Tái tạo da | Tốt cho da viêm mụn, tổn thương | ||
Acorus Gramineus Root/Stem Extract | Dưỡng da | |||
Citrus Grandis (Grapefruit) Seed Extract | Bảo quản | |||
Perilla Frutescens Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | |||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Hydrolyzed Jojoba Esters | Làm mềm | |||
Dimethiconol | – Tạo màng – Giữ ẩm – Bảo vệ da | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc – Ổn định nhũ tương | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Polysorbate 20 | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa | ||
Polysorbate 60 | – Hòa tan – Nhũ hóa | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Làm dày – Tạo gel | |||
Carbomer | – Làm dày – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu – Bảo quản | |||
Propanediol | – Làm mềm – Cấp ẩm – Dung môi | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Peg-40 Stearate | Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất | ||
Palmitic Acid | – Làm sạch – Làm mềm da – Giữ ẩm | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi | |||
Stearic Acid | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Hydrogenated Lecithin | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa | |||
Polysorbate 80 | Nhũ hóa | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa | ||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Disodium Edta | Ổn định mỹ phẩm | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE ANTI-ACNE CLEANSING FOAM
Review thành phần P.Calm Light Active Toner
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Peeling Gel
Review thành phần Skintific Pure Centella Acne Calming Toner
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 PURE GLASS CLEAN TONE UP SPF50+ PA++++
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Cleansing Gel Foam