Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Dầu tẩy trang – Thành phần nổi bật: Dịch lọc men Đậu Nành; Dầu Jojoba; Dầu Argan – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Giảm mụn đầu đen – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8pRHySAidm |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | |||
Polyglycerin-3 | – Dưỡng ẩm | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Methyl Gluceth-10 | – Dưỡng ẩm | |||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Water/ Aqua | – Dung môi | |||
C12-14 Alketh-12 | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | No Information | ||
Sorbeth-30 Tetraoleate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Lactobacillus/Soymilk Ferment Filtrate | – Làm dịu da
– Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Acrylates Copolymer | – Chống thấm nước | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm sạch da | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Argania Spinosa Kernel Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Camellia Japonica Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Aspartic Acid | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Hình thành collagen | |||
Glycine Soja (Soybean) Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da khô, xỉn màu | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Pueraria Lobata Root Extract | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | |||
Pinus Palustris Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Oenothera Blennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Cocos Nucifera (Coconut) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Palmitoyl Pentapeptide-4 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW KEM MẮT SOME BY MI RETINOL INTENSE ADVANCED TRIPLE ACTION EYE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT DƯỠNG TRẮNG SENKA WHITE BEAUTY SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD CREAM CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC SYMWHITE 377 DARK SPOT MOISTURE GEL
Review thành phần Papa Recipe Blemish Lip Serum
Review thành phần Innisfree Green Tea Hyaluronic Skin