Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt
- Thành phần nổi bật: Salicylic Acid (BHA); Capryloyl Salicylic Acid (LHA); Panthenol
- Công dụng: Làm sạch sâu bụi bẩn, bã nhờn; Tẩy tế bào chết
- Loại da phù hợp: Da dầu mụn, nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/8A5y9Oxcl4
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Sodium Cocoyl Alaninate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Là chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, không gây khô da | ||
Disodium Cocoyl Glutamate | – Hoạt động bề mặt | |||
Lauryl Hydroxysultaine | – Tạo bọt | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | |
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Potassium Cocoyl Glycinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Potassium Cocoate | – Hoạt động bề mặt | |||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Carnitine | – Chống oxy hóa | |||
Stearamidopropyl Dimethylamine | – Hoạt động bề mặt | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Juniperus Mexicana Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng viêm | |||
Serine | – Dưỡng da | |||
Arginine | – Phục hồi tổn thương da | |||
Capryloyl Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện da thâm sần | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | ||
Chlorogenic Acid | – Chống oxy hóa | No Information | ||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 PURE GLASS CLEAN TONE UP SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN PINK COLLAGEN WHITENING BODY LOTION
Review thành phần Bioderma Cicabio Creme
Review thành phần Dermalogica Ultracalming Cleanse
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Toner
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffeine Eye Serum