![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần nổi bật: Octinoxate; Amiloxate; Uvinul A Plus; Tinosorb S; Zinc Oxide – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại CNP Laboratory Offcial Store: https://s.shopee.vn/5VEJrpPJto |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu. | ![]() | |
Isoamyl p-Methoxycinnamate (Amiloxate) | – Hấp thụ tia UVB & UVA II | ![]() | ||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Isohexadecane | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | ![]() | ||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe khi bôi ngoài da | ![]() | |
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | ![]() | ||
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer | – Làm mịn da – Chống dính | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Phenethyl Benzoate | – Làm mềm da – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Silybum Marianum Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Chống viêm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Moringa Oleifera Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ![]() | |
Morus Alba Bark Extract | – Thu nhỏ lỗ chân lông – Làm sáng da | ![]() | ||
Chrysin | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Giảm quầng thâm | Tốt cho vùng da mắt xỉn màu | ![]() | |
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
PEG-30 Dipolyhydroxystearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Polyamide-8 | – Giữ ẩm – Làm mềm | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | -Nhũ hóa | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Benzyl Salicylate | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Alpha-Isomethyl Ionone | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Benzyl Benzoate | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Citronellol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Hexyl Cinnamal | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
