Mỹ phẩm CeraVe nào dùng được cho mẹ bầu?

Đối với mỹ phẩm dùng khi mang thai, mẹ nên mua tại Official Mall để đảm bảo chính hãng tuyệt đối

SẢN PHẨM CÓ THỂ CÂN NHẮC SỬ DỤNG KHI MANG THAI

TÊN SẢN PHẨM THÀNH PHẦN ĐẦY ĐỦ
Sữa rửa mặt cho da thường, da khô
CeraVe Hydrating Cleanser For Normal to Dry Skin
Aqua / Water / Eau, Glycerin, Cetearyl Alcohol, PEG-40 Stearate, Stearyl Alcohol, Potassium Phosphate, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Glyceryl Stearate, Behentrimonium Methosulfate, Sodium Lauroyl Lactylate, Sodium Hyaluronate, Cholesterol, Phenoxyethanol [1], Disodium EDTA, Dipotassium Phosphate, Tocopherol, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Cetyl Alcohol, Polysorbate 20, Ethylhexylglycerin.
Sữa rửa mặt cho da mụn, nhạy cảm
CeraVe SA Smoothing Cleanser
Aqua/​Water, Sodium Lauroyl Sarcosinate, Cocamidopropyl Hydroxysultaine, Glycerin, Niacinamide, Gluconolactone, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Calcium Gluconate, Salicylic Acid [2], Sodium Benzoate, Sodium Lauroyl Lactylate, Cholesterol, Phenoxyethanol [1], Disodium EDTA, Tetrasodium EDTA, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Ethylhexylglycerin.
Sữa dưỡng ban đêm cấp ẩm, phục hồi da
CeraVe PM Facial Moisturising Lotion
Aqua / Water, Glycerin, Caprylic/Capric Triglyceride, Niacinamide, Cetearyl Alcohol, Potassium Phosphate, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Dimethicone, Ceteareth-20, Behentrimonium Methosulfate, Sodium Lauroyl Lactylate, Sodium Hyaluronate, Cholesterol, Phenoxyethanol [1], Disodium EDTA, Dipotassium Phosphate, Caprylyl Glycol, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Polyglyceryl-3 Diisostearate, Ethylhexylglycerin.
Kem dưỡng ẩm phục hồi chuyên sân
Cerave Moisturizing Cream
Aqua / Water / Eau, Glycerin, Cetearyl Alcohol, Caprylic/Capric Triglyceride, Cetyl Alcohol, Ceteareth-20, Petrolatum, Potassium Phosphate, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Dimethicone, Behentrimonium Methosulfate, Sodium Lauroyl Lactylate, Sodium Hyaluronate, Cholesterol, Phenoxyethanol [1], Disodium EDTA, Dipotassium Phosphate, Tocopherol, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Ethylhexylglycerin.
Kem dưỡng cho da khô ráp, sần sùi
CeraVe SA Smoothing Cream For Dry, Rough, Bumpy Skin
Aqua / Water, Urea, Cetyl Alcohol, Glyceryl Stearate SE, Cetearyl, Alcohol, Niacinamide, Butyrospermum Parkii Butter / Shea Butter, C12-13 Alkyl Lactate, Peg-100 Stearate, Glycerin, Behentrimonium Methosulfate, Dimethicone, Triacetin, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Sodium Lactate, Salicylic Acid, Sodium Hydroxide, Sodium Lauroyl Lactylate, Sodium Hyaluronate, Cholesterol, Phenoxyethanol [1], Disodium Edta, Capryloyl Salicylic Acid, Hydroxyacetophenone, Citric Acid, Lactic Acid, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Ethylhexylglycerin.

[1] Phenoxyethanol được cho là có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ sơ sinh. Năm 2008, FDA từng cảnh báo người tiêu dùng không nên mua Kem núm vú Mommy’s Bliss vì có chứa Phenoxyethanol làm suy yếu hệ thần kinh ở trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, theo công bố của American College of Toxicology, Phenoxyethanol không gây độc cho phôi thai hoặc thai nhi ở liều lượng có thể gây độc cho mẹ. Do đó, thành phần này có thể cân nhắc sử dụng trong thời gian mang thai nhưng nên hạn chế sử dụng khi đang cho con bú để tránh nguy cơ bé liếm/nuốt phải khi tiếp xúc với da mẹ. Dù vậy, để đảm bảo an toàn tốt hơn, mẹ nên tham khảo thêm ý kiến từ bác sĩ.

[2] Salicylic Acid có thể hấp thụ qua da với một lượng nhỏ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra kết quả của những phụ nữ sử dụng Acetylsalicylic Acid liều thấp trong thời kỳ mang thai và không thấy sự gia tăng nguy cơ về các tác dụng phụ như dị tật, sinh non hoặc nhẹ cân cho trẻ khi sinh ra. Do đó, mẹ có thể cân nhắc về việc sử dụng các sản phẩm có chứa BHA < 2% trong thời gian mang thai. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tốt hơn, mẹ nên tham khảo thêm ý kiến từ bác sĩ. (Nguồn PubMed)

SẢN PHẨM KHÔNG NÊN SỬ DỤNG KHI MANG THAI

Xem chi tiết: Các thành phần mỹ phẩm nên tránh sử dụng khi mang thai

TÊN SẢN PHẨM THÀNH PHẦN ĐẦY ĐỦ
Sữa rửa mặt CeraVe Foaming Cleanser For Normal to Dry Skin Aqua / Water / Eau, Cocamidopropyl Hydroxysultaine, Glycerin, Sodium Lauroyl Sarcosinate, Peg-150 Pentaerythrityl Tetrastearate, Niacinamide, Peg-6 Caprylic/Capric Glycerides, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, Propylene Glycol, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Methylparaben [3], Sodium Chloride, Sodium Lauroyl Lactylate, Cholesterol, Disodium Edta, Propylparaben [3], Citric Acid, Tetrasodium Edta, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Phytosphingosine, Xanthan Gum.
Sữa dưỡng ban ngày CeraVe AM Facial Moisturising Lotion Aqua/​Water, Homosalate [4], Glycerin, Octocrylene [4], Ethylhexyl Salicylate [4], Niacinamide, Silica, Butyl Methoxydibenzoylmethane [4], Dimethicone, Cetearyl Alcohol, PEG-100 Stearate, Glyceryl Stearate, Phenoxyethanol, Stearic Acid, Behentrimonium Methosulfate, Caprylyl Glycol, Palmitic Acid, Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate, Xanthan Gum, Disodium EDTA, Tocopherol, Sodium Lauroyl Lactylate, Myristic Acid, Sodium Hyaluronate, Ceramide NP, Ceramide AP, Phytosphingosine, Cholesterol, Carbomer, Ethylhexylglycerin, Ceramide EOP.
Sữa dưỡng ẩm toàn thân Cerave Moisturising Lotion For Dry To Very Dry Skin Aqua / Water / Eau, Glycerin, Caprylic/Capric Triglyceride, Cetearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, Potassium Phosphate, Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Carbomer, Dimethicone, Ceteareth-20, Behentrimonium Methosulfate, Methylparaben [3], Sodium Lauroyl Lactylate, Cholesterol, Disodium EDTA, Dipotassium Phosphate, Propylparaben [3], Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Phytosphingosine, Xanthan Gum, Polysorbate 20, Polyglyceryl-3 Diisostearate.

[3] Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ giữa việc tiếp xúc với Parabens trước khi sinh và kết quả khi sinh như cân nặng, tuổi thai và chiều cao ở phụ nữ mang thai. Cụ thể, nồng độ methyl và propyl paraben trong nước tiểu của mẹ tỷ lệ thuận với cân nặng khi sinh ở những bà mẹ có kiểu gen GSTM1 và GSTT1-null. Nói cách khác, việc hấp thụ Paraben có thể dẫn đến tình trạng tăng cân khi sinh ở phụ nữ. Do đó, thành phần không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai. (Nguồn MDPI)

[4] Các thành phần chống nắng hóa học có thể hấp thụ qua da và 4 trong số đó là Oxybenzone, Octinoxate, Homosalate & Avobenzone đã được chứng minh là gây rối loạn nội tiết tố, trong khi số còn lại không đủ dữ liệu để FDA xác nhận an toàn. Ngoài ra, thành phần chống nắng hóa học thường chiếm lượng lớn trong mỗi công thức nên lượng hấp thụ vào da càng nhiều hơn so với các thành phần khác, dẫn đến rủi ro cao hơn. Do đó, mẹ nên ưu tiên dùng các sản phẩm có chứa thành phần chống nắng thuần vật lý (Zinc Oxide hoặc Titanium Dioxide) trong thời kỳ mang thai và cho con bú để đảm bảo an toàn tốt hơn. (Nguồn EWG).

LƯU Ý:

  • Danh sách thành phần sản phẩm được cập nhật từ website chính thức của thương hiệu. Tuy nhiên, nó có thể thay đổi theo từng đợt sản xuất.
  • Bất kỳ một sản phẩm nào, dù được đánh giá là an toàn nhưng vẫn có thể gây kích ứng cho một số người có cơ địa đặc biệt. Do đó, mẹ nên ngưng sử dụng mỹ phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu làn da có biểu hiện lạ.
  • Bảng phân loại sản phẩm được thực hiện theo phương thức loại trừ những thành phần bất lợi dựa trên những công bố của Thư viên Y học Quốc gia Hoa Kỳ (National Library Of Medicine). Tuy nhiên, điều đó không đại diện cho xác nhận của chuyên gia y tế về độ an toàn của bất kỳ một sản phẩm nào. Chúng tôi tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các quyết định của người dùng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *