Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Hyaluronic Acid; Probiotics; Malachite Extract – Công dụng: Dưỡng ẩm; Phục hồi hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da thiếu ẩm; Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/5V6Me8r9ZC |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Chlorella Vulgaris Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhay cảm, tổn thương | ||
Malachite Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Bifida Ferment Filtrate | – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Bifida Ferment Lysate | – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Kích thích da tự chữa lành | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Lactobacillus Ferment Lysate | – Cải thiện hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Lactococcus Ferment Lysate | – Phục hồi da – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da | ||
Saccharomyces Ferment Filtrate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Polymnia Sonchifolia Root Juice | – Dưỡng ẩm | |||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Pancratium Maritimum Extract | – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Fructose | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Alpha-Glucan Oligosaccharide | – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Giảm kích ứng – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Lactobacillus | – Làm dịu da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalucica Blue Serum
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Eye Cream
Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad
Review thành phần Cocoon Winter Melon Micellar Water
Review thành phần Isntree Hyaluronic Acid Natural Sun Cream SPF50 PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES COLLAGEN PERFECT AMPULE SERUM