THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Ammonium Lauryl Sulfate | – Tạo bọt – Hoạt động bề mặt – Làm sạch | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt động bề mặt | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc – Bảo quản | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
PEG-150 Distearate | – Hoạt dộng bề mặt – Làm sạch | Mặc dù có chứa PEG nhưng với số lượng Polyethylene Glycol lớn khiến thành phần này khó thâm nhập vào da, vậy nên tác dụng phụ không đáng kể | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn | Tốt cho da dầu mụn | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | |
Menthyl Lactate | – Làm mát – Tạo hương thơm | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Potassium Benzoate | Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt dộng bề mặt | |||
Stearic Acid | – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Propanediol | – Làm mềm – Dưỡng ẩm – Dung môi | |||
Yellow 6 (CI 15985) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract | – Kháng khuẩn – Trị mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Blue 1 (CI 42090) | Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK SUPERFOOD OIL TO FARM DOUBLE CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.2 CICA CERAMIDE REPAIR CREAM
Review thành phần Parnell Cicamanu pH Balanced Gel Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN VITAMIN A-C-E BRIGHTENING SERUM
Review thành phần Tia’m Vita B5 Toner
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE WITCH HAZEL PERFECT VITAMIN GEL CREAM