THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | Dung môi | |||
Zinc Oxide | Chống tia UV | |||
Propanediol | – Làm mềm – Dưỡng ẩm – Dung môi | |||
Coco-Caprylate/Caprate | Làm mềm | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn – Phân tán thành phần | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan bộ lọc UV – Dưỡng ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
1,2-Hexanediol | – Giữ ẩm – Phân tán sắc tố – Bảo quản | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Làm đặc – Tạo màng | |||
Triethoxycaprylyl Silane | – Liên kết thành phần – Ổn định sắc tố | |||
Methyl Methacrylate Cross Polymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc – Ổn định nhũ tương | |||
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether | Tăng độ nhớt | |||
Polyacrylate Cross Polymer-6 | – Tạo gel – Ổn định thành phần | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Ethylhexyl Glycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi hương | |||
Carrot Extract | – Chống oxy hóa – Tái tạo da | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa lão hóa | ||
Dolkong Oil (Horse Oil) | – Giữ ẩm – Kháng viêm – Bảo vệ da | No Information | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Hollyhock Extract | – Tăng cường kết cấu – Dưỡng ẩm – Kháng viêm | |||
Beta-Carotene | Chống oxy hóa | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Western Dandelion Extract | No Information | No Information | ||
Sesame Leaf Extract | No Information | No Information | ||
Samchi Extract | No Information | No Information | ||
Spanish Licorice Root Extract | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng cho mẹ bầu và đang cho con bú_ Nguồn Healthline | |||
Matrylia Extract | No Information | No Information | ||
Centella Extract | – Ức chế UVB – Chống viêm – Chống oxy hóa – Khử mùi | Tốt cho da viêm mụn, tổn thương, nhạy cảm | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Papa Recipe Tea Tree Control Cica Ampoule
Review thành phần Lancome Advanced Génifique Light Pearl
Review thành phần Skintific SymWhite 377 Dark Spot Serum
Review thành phần Derma Factory Bakuchiol 1% Cream
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Sunscreen SPF50+ PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES COLLAGEN PERFECT AMPULE SERUM