Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Toner dạng miếng
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất hoa Cúc; Chiết xuất Rau Sam; Chiết xuất Rau Má
- Công dụng: Cân bằng độ pH; Dưỡng ẩm; Giảm kích ứng
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô, nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/qIuR7LJgY
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Calendula Officinalis Flower Water | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn – Ổn định sản phẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – “Che giấu” mùi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Water | Dung môi | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện sắc tố – Chống xoy hóa – Kháng viêm | |||
Calendula Officinalis Flower | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
C12-14 Pareth-12 | – Nhũ hóa – Hấp thụ bã nhờn | |||
Portulaca Oleracea Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Tái tạo da | Tốt cho da viêm mụn, tổn thương | ||
Centella Asiatica Extract | – Tái tạo da – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, tổn thương | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc | |||
Allantoin | – Tái tạo da – Giữ ẩm – Tẩy tế bào chết | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Nhũ hóa – Tạo gel | |||
Tetrasodium EDTA | – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
Lavandula Angustifolia Flower/Leaf/Stem | – Tạo mùi thơm – Kháng viêm | |||
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed | Tạo mùi thơm | Trong vỏ cam có chứa Limonene – là thành phần hương thơm dễ gây kích ứng và Furanocoumarin – một hợp chất gây độc tính nhẹ | ||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Giữ ẩm – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho da khô thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Pinus Palustris Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Tái tạo da | |||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Kháng viêm | |||
Pueraria Lobata Root Extract | – Cải thiện nếp nhăn – Chống viêm – Dưỡng ẩm | |||
Capryloyl Salicylic Acid | Trị mụn | |||
Gluconolactone | Cải thiện nếp nhăn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.