![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Sodium Hyaluronate; PCA; Ceramide NP; Acid Amin – Công dụng: Cấp ẩm; Giữ ẩm; Phục hồi hàng rào bào vệ da – Loại da phù hợp: Da khô – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/AKJfrNKL7B |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Isopropyl Palmitate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | ![]() | ||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
C10-30 Cholesterol/Lanosterol Esters | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Fructose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Lactate | – Dưỡng ẩm – Điều chỉnh độ pH | Sodium Lactate đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ < 10% và độ pH của sản phẩm từ 3.5 trở lên | ![]() | |
Urea | – Dưỡng ẩm – Tẩy tế bào chết | ![]() | ||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
PCA | – Giữ ẩm | Là một thành phần của ma trận ngoại bào NMF giúp tăng cường hydrat hóa cho bề mặt da | ![]() | |
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Maltose | – Giữ ẩm | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Serine | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | ![]() | ||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Glycine | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Lysine HCl | – Dưỡng da | ![]() | ||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho da khô, tổn thương | ![]() | |
Threonine | – Dưỡng da | ![]() | ||
Tropolone | – Bảo quản | ![]() | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Proline | – Dưỡng ẩm | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
