THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Methylpropanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Làm mềm – Ổn dịnh nước hoa – Phân tán sắc tố – Bảo quản | |||
Bis-Peg-15 Methyl Ether Dimethicone | – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Dưỡng da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Panthenol | – Tái tạo da tổn thương – Bảo vệ da | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, kích ứng | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Fraxinus Rhynchophylla Extract | Dưỡng da | No Information | ||
Ocimum Basilicum (Basil) Flower/Leaf Extract | – Chống oxy hóa | Chiết xuất Húng quế cũng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm do trong thành phần có chứa các hợp chất mùi thơm như Eugenol, Linalool… | ||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Làm sạch – Nhũ hóa | |||
Sodium Citrate | – Ổn định pH – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-10 Myristate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Dưỡng da | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Centella Asiatica Extract | – Tái tạo da – Kháng viêm – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, kích ứng | ||
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, mất nước | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Disodium Edta | Ổn định thành phần | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường hấp thụ | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Hydrogenated Lecithin | – Giữ ẩm – Nhũ hóa – Tăng cường xâm nhập | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Cấp nước – Làm mờ nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Ceramide NP | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho da mỏng yếu, dễ tổn thương, mất nước | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Giữ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT DƯỠNG ẨM CẤP NƯỚC HUXLEY ESSENCE ; GRAB WATER
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC MISSHA VELVET FINISH CUSHION SPF50+/PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD BB CREAM SPF24 PA++
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC SYMWHITE 377 DARK SPOT MOISTURE GEL
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT TONER
Review thành phần Cocoon Winter Melon Micellar Water