THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Palmitic Acid | – Làm sạch – Làm mềm – Giữ ẩm | |||
Stearic Acid | – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Lauric Acid | – Trị mụn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Myristic Acid | – Trị mụn – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Lauryl Hydroxysultaine | Tạo bọt | |||
PEG-100 Stearate | – Làm mềm – Giữ ẩm – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt | Mặc dù có chứa PEG nhưng với số lượng Polyethylene Glycol lớn khiến thành phần này khó thâm nhập vào da, vậy nên tác dụng phụ không đáng kể | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm – Ổn định thành phần – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Water | – Chống oxy hóa – Tái tạo da | Tốt cho da lão hóa | ||
Beeswax | – Làm đặc – Kết dính – Giữ ẩm | |||
Sodium Methyl Cocoyl Taurate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Potassium Cocoyl Glycinate | Hoạt động bề mặt | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Kiểm soát dầu nhờn – Tái tạo da | Tốt cho da dầu mụn | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – “Che giấu” mùi | |||
Sodium Chloride | – Tẩy tế bào chết – Làm đặc – Bảo quản | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn – Ổn định thành phần | |||
Glycine Soja (Soybean) Oil | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Kháng viêm | Tốt cho da khô, dễ mất nước | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Cấp ẩm – Giảm nhờn rít | |||
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil | Tạo mùi thơm | |||
Disodium EDTA | Ổn định mỹ phẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Melia Azadirachta Flower Extract | Chống oxy hóa | |||
Hydroxyethylcellulose | Tạo gel/làm đặc | |||
Ocimum Sanctum Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Melia Azadirachta Leaf Extract | Giảm viêm (mụn) | |||
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil | – Làm se da – Chống lão hóa – Tạo mùi thơm | |||
Eucalyptus Globulus Leaf Oil | – Kháng khuẩn – Bảo quản | |||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Giảm viêm (mụn) – Kiểm soát dầu nhờn – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract | – Chống oáy hóa – Tái tạo da | |||
Corallina Officinalis Extract | Dưỡng da | |||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil | – Kháng nấm – Chống oxy hóa | |||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil | – Kháng khuẩn – Chống nấm – Trị mụn | Tinh dầu Tràm Trà có thể gây kích ứng đối với da nhạy cảm bởi có chứa một lượng nhỏ thành phần hương thơm Limonene. Mặt khác, loại dầu này rất dễ bị oxy hóa khi không bảo quản đúng cách, từ đó sinh ra các chất bất lợi cho da. | ||
Pogostemon Cablin Oil | – Tạo mùi hương – Kháng viêm – Tái tạo da | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Beta-Carotene | Chống oxy hóa | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Caryophy Portulaca Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE ROSE NATURAL MOISTURE TONER
Review thành phần Image Skincare Ormedic Balancing Eye Lift Gel
Review thành phần Beplain Cicaterol Ampoule
Review thành phần D Program Thermo Defense Serum
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES GENTLE SMOOTHING OATMEAL SCRUB & MASK