Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Son môi – Công dụng: Trang điểm môi, chất son mịn lì – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6V69GN1IL6 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Polyethylene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer | – Làm mịn da – Chống dính | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Phenyl Dimethicone | – Dưỡng da | |||
Dicalcium Phosphate | – Làm mờ kết cấu | |||
Bis-PEG-12 Dimethicone Beeswax | – Dưỡng da | |||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | |||
Microcrystalline Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Ethyl Macadamiate | – Dưỡng da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Malic Acid | – Điều chỉnh độ pH | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Dimethicone Crosspolymer | – Tạo màng giữ ẩm – Tăng cường kết cấu – Dung môi | |||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần – Giữ màu son | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Ammonium Chloride | – Tăng độ nhớt | |||
Pyridoxine | – Dưỡng da | |||
Propylene Carbonate | – Dung môi | |||
Ethyl Vanillin | – Tạo mùi thơm | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) |
Dòng son môi Perfect Diary Rouge Intense Velvet Slim Lipstick có thể chứa các thành phần tạo màu: Ci 77492 (Yellow Iron Oxide), Ci 77891 (Titanium Dioxide), Ci 77491 (Red Iron Oxide), Ci 15850 (Red 6) và Ci 42090 (Blue 1). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.