![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: 1% Niacinamide; 0.5% Salicylic Acid; Zinc Gluconate – Công dụng: Làm sạch lỗ chân lông; Kháng khuẩn; Giảm nhờn; Ngừa mụn – Loại da phù hợp: Da mụn – Mua tại Acnes Official Store: https://s.shopee.vn/4L1cK5hz2n |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Propylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | Propylene Glycol được CIR kết luận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm khi được bào chế để không gây kích ứng da. | ![]() | |
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. | ![]() |
Zinc Gluconate | – Ức chế vi khuẩn – Cải thiện mụn | Zinc Gluconate đã được FDA cho phép bổ sung trực tiếp vào thực phẩm, nhưng dạng bột có thể gây kích thích hô hấp khi hít phải | ![]() | |
Zinc Chloride | – Kháng khuẩn | Zinc Chloride an toàn khi sử dụng với nồng độ dưới 1% và trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt) | ![]() | |
Lactic Acid | – Tẩy tế bào chết – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Làm đều màu da | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. | ![]() |
Potassium Lactate | – Giữ ẩm – Điều chỉnh độ pH | Potassium Lactate đã được CIR kết luận an toàn khi khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ 10% trở xuống và ở công thức cuối cùng có độ pH từ 3,5 trở lên | ![]() | |
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
PPG-10 Methyl Glucose Ether | – Làm mềm da | ![]() | ||
Triethanolamine | – Cân bằng độ pH – Ổn định nhũ tương | Nồng độ Triethanolamine trong các sản phẩm tiếp xúc lâu dài trên da không được vượt quá 5% | ![]() | |
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
