Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa dưỡng – Thành phần nổi bật: Squalane; Cholesterol; Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Cải thiện da thô ráp – Loại da phù hợp: Da khô; Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/AKJLKWQlOE |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Pentaerythrityl Tetraisostearate | – Tăng cường kết cấu | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Hydroxypropyl Bispalmitamide MEA mô phỏng sinh học Ceramide NP | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Dimethiconol | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Bảo vệ da | |||
Hydroxypropyl Bislauramide MEA | – Làm mềm da | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ||
Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Acrylates/Ammonium Methacrylate Copolymer | – Tạo màng | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Sphingolipids | – Dưỡng ẩm | |||
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN COLLAGEN PEPTIDE PLUMPING SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5% AHA BHA PHA EXFOLIATING TONER
Review thành phần Neogen Dermalogy Real Peptide Serum
REVIEW THÀNH PHẦN DR.G R.E.D BLEMISH SOOTHING UP SUN SPF50+ PA++++
Review thành phần Torriden Balanceful Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT APRIL SKIN REAL CALENDULA FOAM CLEANSER