![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: 5% Niacinamide; 3% Tranexamic Acid; 2% Bakuchiol – Công dụng: Cải thiện thâm nám, tàn nhang; Dưỡng sáng; Chống lão hóa – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Angle’s Liquid Official Store: https://s.shopee.vn/A9wafYUy05 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Tranexamic Acid | – Cải thiện nám, đốm nâu – Làm sáng da | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Bakuchiol | – Chống lão hóa – Tăng sinh collagen – Cải thiện nếp nhăn – Ngừa mụn | Bakuchiol được xem là “phiên bản thực vật” của Retinol với tác dụng tương tự nhưng lành tính cho mọi loại da | ![]() | |
Triethyl Citrate | – Dung môi – Tăng độ nhớt – Khử mùi | ![]() | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Ammonium Acryloyldimethyl Taurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Polysorbate 60 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Galactomyces Ferment Filtrate | – Cải thiện sắc tố – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Chống viêm – Dưỡng sáng – Chống lão hóa – Tẩy tế bào chết | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Propolis Extract | – Chống oxy hóa – Chữa lành vết thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ![]() | |
Spanish Licorice Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | ![]() | ||
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Cam Bergamot có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ![]() | |
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Quýt có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Linalool | – Tạo mùi thơm | Linalool là thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() | |
Limonene | – Tạo mùi thơm | Limonene là thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
