Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Son tint lì
- Thành phần nổi bật: Sodium Hyaluronate; Chiết xuất Jojoba; Chiết xuất hoa Lựu
- Công dụng: Tạo màu sắc tươi tắn cho môi; Giữ môi ngậm nước & mềm mại sau khi son khô
- Loại da phù hợp: Tất cả môi có nhu cầu trang điểm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6ztXl07w3U
*Các màu son khác nhau thuộc cùng dòng của từng thương hiệu có thể khác nhau về thành phần và tỷ lệ chất tạo màu nhưng công thức hầu như không thay đổi. Bảng thành phần bên dưới sử dụng công thức của màu 02 Peach Breeze để phân tích.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ môi – Làm mịn da | Silicone có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông đối với làn da dầu mụn nếu dùng với tỷ lệ lớn nhưng tác dụng phụ không đáng kể khi dùng trong son môi. | ||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Tăng độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Dimethicone Crosspolymer | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu – Làm đặc | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Polyglyceryl-10 Myristate | – Nhũ hóa | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho môi khô, kém căng mọng | ||
Jojoba Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ môi | Tốt cho môi khô nứt | ||
Pomegranate Flower Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương | Tốt cho môi nhạy cảm | ||
Ceteareth-20 | – Nhũ hóa | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Ổn định thành phần – Làm đặc nhũ tương gốc nước (tạo gel) | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc – Ổn định nhũ tương | |||
PEG-10 Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn môi – Bảo vệ môi | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Polysorbate 60 | – Hòa tan thành phần – Nhũ hóa | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa | ||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Chống tạo bọt | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Trung hòa icon khoáng (bảo quản mỹ phẩm) | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ môi | |||
Ammonium Polyacrylate | – Nhũ hóa – Ổn định nhũ tương – Tạo màng giữ ẩm | |||
Isoceteth-10 | – Nhũ hóa | |||
Isoceteth-25 | – Nhũ hóa | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Cấp ẩm – Tăng sinh collagen | Tốt cho môi khô, lão hóa | ||
Polyglyceryl-3 Diisostearate | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Tạo màu | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Red No. 227 (CI 17200) | – Tạo màu | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Yellow No. 4 (CI 19140) | – Tạo màu | CI 19140 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. | ||
Yellow No. 5 (CI 15985) | – Tạo màu | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Red No. 104 (CI 45410) | – Tạo màu | Với nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc nhựa than đá, Red 104 có thể nhiễm tạp chất trong quá trình sản xuất | ||
Blue No. 1 (CI 42090) | – Tạo màu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.