REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN HERO CUSHION

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Phấn nước
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide; Chiết xuất Tràm Trà; Chiết xuất Rau Má
  • Công dụng: Che phủ mỏng nhẹ; Dưỡng ẩm; Hạn chế lớp nền lem ra khẩu trang
  • Loại da phù hợp: Da hỗn hợp
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/6ztXiTa5X3

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Mineral Water – Cấp nước
– Dưỡng da
– Dung môi
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, khô rát
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Tạo màu
Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Ethylhexyl Methoxycinnamate – Chống tia UVB Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn bề mặt da
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Butyloctyl Salicylate – Hòa tan bộ lọc UV
– Dưỡng ẩm
Ethylhexyl Salicylate – Hấp thụ tia UVB Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
Cyclohexasiloxane – Giữ ẩm
– Dung môi
Methyl Trimethicone – Làm mịn kết cấu
– Dưỡng ẩm
– Chống bết dính
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Octocrylene – Trung hòa tia UV
– Tăng tính ổn định cho thành phần chống nắng
Zinc Oxide – Chống tia UV Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
PEG-30 Dipolyhydroxystearate – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer – Tăng độ nhớt
– Phân tán
– Ổn định nhũ tương
Trimethylsiloxysilicate – Kháng nước
– Chống trôi
– Giữ ẩm
PEG-10 Dimethicone – Giữ ẩm
– Bảo vệ da
– Làm mịn bề mặt da
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Disteardimonium Hectorite– Làm đặc kết cấu
– Hòa tan thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
Magnesium Sulfate – Kháng viêm
Methyl Methacrylate Crosspolymer – Hấp thụ dầu thừa
– Tán xạ ánh sáng
– Tăng độ nhớt
Purified Water – Dung môi
Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer – Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
Caprylic/Capric Triglyceride – Tăng cường thẩm thấu
– Giữ ẩm
– Kháng khuẩn
PVP – Tạo màng giữ ẩm
– Ổn định nhũ tương
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán sắc tố
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa, viêm mụn
Aloe Barbadensis Leaf Extract – Làm mát da
– Kháng khuẩn
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu
Xylitylglucoside – Điều hòa khả năng ngậm nước ở daTốt cho da khô nứt, bong tróc
Anhydroxylitol – Điều hòa khả năng ngậm nước ở da Tốt cho da khô nứt, bong tróc
Xylitol– Điều hòa khả năng ngậm nước ở da Tốt cho da khô nứt, bong tróc
Tea Tree Leaf Extract – Kháng viêm
– Giảm mụn
Tốt cho da dầu mụn
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Glucose – Giũ ẩm
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn
Centella Asiatica Extract – Tái tạo da
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da viêm mụn, tổn thương, nhạy cảm
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mọng
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu
Yellow Iron Oxide – Tạo màu
Red Iron Oxide – Tạo màu
Black Iron Oxide – Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *