Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Mặt nạ miếng – Thành phần nổi bật: Betaine; Glyceryl Glucoside; Ectoin; Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Cân bằng độ pH da; Tăng cường hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/9A8p3zjIHy |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Melissa Officinalis Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Rosmarinic Acid | – Chống oxy hóa – Chống viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da viêm mụn | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Ectoin | – Cân bằng độ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho da khô | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Phosphatidylcholine | – Dưỡng ẩm – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycine | – Dưỡng ẩm | |||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Lysine | – Dưỡng da | |||
Proline | – Dưỡng ẩm | |||
Threonine | – Dưỡng da | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ||
Lactobionic Acid | – Tẩy tế bào chết | Dịu nhẹ cho cả làn da nhạy cảm | ||
Silk Amino Acids | – Dưỡng ẩm | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Cellulose Gum | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA 12% VITAMIN C SUPERSHOT
Review thành phần Papa Recipe Blemish Cream
Review thành phần L'Oreal Paris Micellar Water Refreshing
Review thành phần Jumiso Waterfull Hyaluronic Acid Serum
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SUPER SOOTHING CICA & ALOE FACIAL SERUM
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Toner