![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Glycerin; Niacinamide; Chiết xuất Thủy Tiên Biển – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn; Hỗ trợ làm sáng da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại Cetaphil Official Store: https://s.shopee.vn/8pPMKWCrL1 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ![]() | |
Aqua | – Dung môi | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Myristic Acid | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Potassium Hydroxide cô đặc là chất gây kích ứng mạnh, nhưng ảnh hưởng không đáng kể khi sử dụng với một lượng nhỏ như một chất điều chỉnh độ pH. Nó đã được trung hòa với acid khi thêm vào công thức. | ![]() | |
Lauric Acid | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Palmitic Acid | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Cocamidopropyl Betaine | – Hoạt động bề mặt | Cocamidopropyl Betaine được CIR kết luận an toàn miễn được bào chế để không gây nhạy cảm da. | ![]() | |
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | ![]() | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Anhydroxylitol | – Tăng cường ngậm nước – Hạn chế mất nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Capric Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | ![]() | ||
Pancratium Maritimum Extract | – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Polyquaternium-7 | – Tạo màng – Tăng độ nhớt | Polyquaternium-7 có thể chứa tạp chất acrylamide nhưng nồng độ tối đa được báo cáo là 10 ppm, đủ nhỏ để khi thêm vào các công thức ở nồng độ 5% trở xuống thì lượng acrylamide này không có ý nghĩa độc tính. | ![]() | |
Potassium Benzoate | – Bảo quản | ![]() | ||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | ![]() | ||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Xylitol | – Dưỡng ẩm tối ưu | Tốt cho mọi loại da | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
