![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn bắt sáng – Công dụng: Tăng độ lấp lánh cho lớp trang điểm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/1B1fzthlGt |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | ![]() | ||
Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | ![]() | ||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Chống tạo bọt | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UVA & UVB – Làm mờ (trắng) kết cấu | ![]() | ||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | ![]() | ||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | ![]() | ||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hút dầu thừa | ![]() | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu, lỗ chân lông to | ![]() |
Dòng phấn bắt sáng Clio Glass & Highligher có thể chứa các thành phần tạo màu: Tin Oxide (CI 77861), Red Iron Oxide (CI 77491), Yellow Iron Oxide (CI 77492), Black Iron Oxide (CI 77499), Ultramarines (CI 77007) và Tartrazine (CI 19140). Tùy thuộc vào màu sắc của từng sản phẩm mà công thức có thể chứa chất tạo màu khác nhau hoặc nồng độ chất tạo màu khác nhau.
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
