REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY A-CLEAN ACTIVE FRESHNER TONER

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Nước cân bằng dạng xịt
  • Thành phần nổi bật: Salicylic Acid (BHA); Niacinamide, Zinc PCA, Panthenol
  • Công dụng: Kiểm soát bã nhờn; Làm dịu kích ứng; Làm sạch lỗ chân lông
  • Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/2AogHNoe23

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Propylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2%_Nguồn EWG
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
Sodium Lactate – Dưỡng ẩm
– Cân bằng độ pH
Panthenol – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Zinc PCA – Ức chế bã nhờn
– Kháng khuẩn
– Ngăn ngừa & cải thiện mụn
– Chống lão hóa
Tốt cho da dầu mụn, lão hóa Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các vấn đề về hô hấp.
Fomes Officinalis (Mushroom) Extract – No Information
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Polysorbate 80 – Nhũ hóa
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Arginine – Phục hồi tổn thương da
Salicylic Acid  – Tẩy tế bào chết
– Kháng viêm
– Kiểm soát dầu nhờn
– Làm sạch lỗ chân lông
Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng
Sophora Angustifolia Root Extract – Chống oxy hóa
– Ngừa đốm nâu
Punica Granatum Fruit Extract – Chống oxy hóa Chiết xuất quả Lựu có hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp ba lần rượu vang và trà xanh.
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Dường ẩm
Codonopsis Lanceolata Root Extract – Dưỡng da
Melissa Officinalis Leaf Extract – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
– Kháng nấm
Coptis Japonica Root Extract – Kháng viêm
– Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
Ginkgo Biloba Nut Extract – Chống oxy hóa
Houttuynia Cordata Extract – Giảm viêm
– Chống oxy hóa
– Cải thiện mụn
Tốt cho da dầu mụn, kích ứng
Madecassoside – Kháng viêm
– Tái tạo da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Cedrus Atlantica Bark Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Tuyết Tùng có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil – Kiểm soát bã nhờn
– Tạo mùi thơm
Citrus Grandis (Grapefruit) Peel Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu vỏ Bưởi có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil – Tạo mùi thơm
Tẩy tế bào chết
Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil– Tạo mùi thơm Tinh dầu Cam Bergamot có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Lavandula Hybrida Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu Oải Hương có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Cananga Hybrida Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu Hoàng Lan có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Pentylene Glycol – Giữ nước
– Kháng khuẩn
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Fructose – Dưỡng ẩm
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Sodium Hydroxide – Cân bằng độ pH
Maltose – Chống oxy hóa
Sodium PCA – Dưỡng ẩm
Sodium Chloride – Bảo quản
Trehalose – Giữ ẩm
– Bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Glucose – Dưỡng ẩm
Urea – Dưỡng ẩm
Glycyrrhetinic Acid – Giảm bong tróc
– Chống oxy hóa

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *