Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước cân bằng
- Thành phần nổi bật: Nước chưng cất từ hoa Phỉ; Chiết xuất Trà Xanh; Chiết xuất Lavender
- Công dụng: Cân bằng độ pH; Ngừa mụn; Kiểm soát dầu nhờn
- Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/2L7gysCdzk
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Flower Water | – Làm se da – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho da dầu mụn | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Bambusa Vulgaris (Bamboo) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm/kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờ | Tốt cho da dầu mụn | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Extract (870ppm) | – Tạo mùi thơm | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Timeless 10% (20%) Vitamin C + E Ferulic Acid Serum
Review thành phần Sungboon Meoru Podo Vita C Turn-over Dark Spot Pad
Review thành phần Nacific Fresh Herb Origin Cleansing Oil Bakuchiol
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Foam Cleanser
Review thành phần Ma:nyo Galactomy Clearskin Toner
Review thành phần One Thing Centella Moisturizing Sunscreen SPF50+ PA++++