![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng vùng mắt – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Nhân Sâm; Niacinamide; Retinal; Ceramide NP – Công dụng: Dưỡng ẩm; Cải thiện lão hóa vùng mắt – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Beauty Of Joseon Official Store: https://s.shopee.vn/7V2vgJXU5j |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Panax Ginseng Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ![]() | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | ![]() | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ![]() | |
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Polyglyceryl-10 Oleate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Retinal | – Cải thiện nếp nhăn – Cải thiện sắc tố da – Điều trị mụn trứng cá | Retinal có thể gây khô, kích ứng cho những làn da nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng và mức độ phản ứng còn tùy thuộc vào nồng độ sử dụng | ![]() | |
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Phytosteryl/Behenyl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate | – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho da khô | ![]() | |
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Aluminum/Magnesium Hydroxide Stearate | – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
