Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt
- Thành phần nổi bật: 5 loại Ceramide; Niacinamide; Panthenol; Hyaluronic Acid
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, dầu nhờn, cặn trang điểm; Bổ sung độ ẩm cho da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/4KskCUnuaL
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Sodium Cocoyl Glycinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo nhiều bọt | Làm sạch dịu nhẹ, không gây khô/kích ứng da với nồng độ lên đến 10% | ||
Lauryl Betaine | – Hoạt động bề mặt – Hỗ trợ tạo bọt | |||
Hydroxypropyl Starch Phosphate | – Làm dặc kết cấu – Tăng độ nhớt | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da xỉn màu, thô ráp | ||
PEG-60 Glyceryl Isostearate | – Hoạt động bề mặt | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này rất thấp. | ||
Sodium Chloride | – Bảo quản | |||
Glyceryl Stearate SE | – Giữ ẩm – Bảo quản | |||
Coco-glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Sodium Cocoyl Isethionate | – Hoạt động bề mặt – Hỗ trợ tạo bọt | |||
Sodium Phytate | – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyquaternium-7 | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Quillaja Saponaria Bark Extract | – Tạo bọt – Tạo mùi thơm | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Hyaluronic Acid | – Giữ nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt da da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Ceramide AS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Arginine | – Chống oxy hóa – Cấp ẩm – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Cetearyl Alcohol | – Cấp ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc kết cấu | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | |||
Stearic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen – Cân bằng độ pH cho sản phẩm | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Phytosphingosine | – Bảo vệ da – Kháng khuẩn | Tốt cho da tổn thương, viêm mụn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Milk Ceramide Lip Essence
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Pad
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL EXTRACT CARE CREAM
Review thành phần Timeless Matrixyl Synthe 6 Serum
Review thành phần Innisfree Black Tea Youth Enhancing Treatment Essence
Review thành phần Moogoo Natural Shea Sorbet