Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Thanh lăn đất sét
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Ngải Cứu; Salicylic Acid (BHA); Niacinamide; Kaolin
- Công dụng: Làm sạch lỗ chân lông; Cải thiện mụn đầu đen; Kiểm soát dầu thừa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu mụn
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/3Agmoy7njG
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Artemisia Vulgaris (Mugwort) Extract | – Tái tạo da – Làm lành vết thương – Ngừa viêm mụn | Tốt cho da tổn thương, viêm mụn, nhạy cảm | ||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Ci 77019 | – Tạo màu | |||
PEG-32 | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Sodium Palmitate | – Hoạt động bề mặt | |||
Glyceryl Polymethacrylate | – Tạo màng giữ ẩm – Tăng độ nhớt | |||
PVM/MA Copolymer | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NG | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide AS | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da – Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Ci 77289 | – Tạo màu | Chromium Hydroxide Green được tổng hợp từ nguồn khoáng chất nên nó có thể chứa một ít kim loại nặng. Tuy nhiên, với một lượng rất nhỏ, nó không gây ảnh hưởng đáng kể đến làn da và sức khỏe người dùng. | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Ci 77492 | – Tạo màu | |||
Menthyl Lactate | – Làm mát – Tạo mùi thơm | |||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | |||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Kháng viêm – Chống khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Verbascum Thapsus Extract | No Information | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Tái tạo da | Tốt cho da dầu mịn, xỉn màu, lỗ chân lông to | Có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm hoặc mới bắt đầu sử dụng. | |
Pinus Densiflora Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Lactobacillus Ferment Lysate | – Làm dịu da – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Saccharide Isomerate | – Cấp nước – Giảm kích ứng – Bảo vệ da | |||
Hydroxypropyl Cyclodextrin | – Ổn định thành phần | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Rhamnose | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống lão hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da mỏng yếu, nhạy cảm | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC SALICYLIC ACID ACNE SPOT TREATMENT
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA DƯỠNG INNISFREE GREEN TEA BALANCING LOTION EX
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT ANTI PORES & ACNE CLAY MASK
Review thành phần Beplain Cicaterol Moisturizer
Review thành phần Caudalie Resveratrol-Lift Firming Eye Gel Cream
Review thành phần Sungboon Green Tomato Pore Peeling Jumbo Pad