Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Mặt nạ đất sét
- Thành phần nổi bật: Tro núi lửa Alaska; Glycolic Acid (AHA); Probiotics (lợi khuẩn)
- Công dụng: Làm sạch sâu lỗ chân lông; Thải độc da; Tẩy tế bào chết
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu mụn
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/A9qWYbgnAP
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Bentonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Kaolin | – Hấp thụ dầu thừa – Loại bỏ cặn bẩn | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Perlite | – Hấp thụ dầu thừa – Tẩy tế ào chết | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Volcanic Soil | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Manicouagan Clay | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Tẩy tế bào chết – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Glycolic Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện sắc tố – Kích thích sản sinh collagen | Tốt cho da thô ráp, xìn màu, lão hóa | Là một AHA, Glycolic Acid cũng có thể khiến da dễ bắt nắng & mẩn cảm hơn nếu không được bảo vệ cẩn thận. | |
Collagen | – Dưỡng ẩm | |||
Bifida Ferment Filtrate | – No Information | |||
Lactobacillus Ferment Lysate | – Làm dịu da – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Butylene Glycol | – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Zea Mays (Corn) Starch | – Làm dày kết cấu | |||
Ceteareth-25 | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | Ceteareth-25 có khả năng tăng cường hấp thụ qua da. Điều đó có nghĩa nó sẽ làm tăng những tác dụng phụ bất lợi nếu kết hợp với các thành phần không tốt trong mỹ phẩm. | ||
Ci 77499 | – Tạo màu | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Avena Sativa (Oat) Kernel Flour | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Kháng viêm – Tăng cường kết cấu | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, viêm mụn | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Làm đặc kết cấu | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Ngăn thoát ẩm | |||
Titanium Dioxide | – Tạo màu (trắng) | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Menthyl Lactate | – Làm mát – Tạo mùi thơm | |||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản. | ||
Disodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ (đục) kết cấu – Bảo vệ da | |||
Phytic Acid | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Loại bỏ tế bào chết | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Sodium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Sodium Hydroxide đậm đặc là một chất gây kích ứng và ăn mòn da. Tuy nhiên, với nồng độ nhỏ thì tác dụng phụ không đáng kể. | ||
Stearyl Alcohol | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Làm mềm da | |||
Cetyl Alcohol | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Dunaliella Salina Extract | – Chống oxy hóa – Giảm tổn thương da do tia UV | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là làn da thường tiếp xúc với bức xạ & ô nhiễm | ||
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate | – Bảo quản | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Saccharomyces Ferment Filtrate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da nhạy cảm, xỉn màu | ||
Saccharomyces Ferment Lysate Filtrate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da nhạy cảm, xỉn màu | ||
Lactobacillus Ferment | – Kháng viêm – Chống khuẩn – Giảm mụn – Bảo vệ da | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, tổn thương | ||
Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu vỏ quýt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Paeonia Suffruticosa Root Extract | – Chống lão hóa – Tạo mùi thơm | |||
Magnolia Denudata Flower Extract | – Chống oxy hóa | No Information | ||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Cải thiện sắc tố da – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da xỉn màu, thâm mụn | ||
Populus Tremuloides Bark Extract | – Điều tiết bã nhờn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SUPER SOOTHING CICA & ALOE FACIAL SERUM
Review thành phần Sungboon Meoru Podo Vita C Turn-over Dark Spot Pad
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES RICE RADIANCE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO ALL DAY VITAMIN CLEAN & MILD FACIAL CLEANSER
Review thành phần P.Calm UnderPore Foam Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN PINK COLLAGEN WHITENING BODY LOTION