Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: 77,78% Chiết xuất Gạo; Niacinamide; Adenosine – Công dụng: Dưỡng ẩm; Dưỡng sáng da – Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da khô sạm, không đều màu – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/7UscPjOWwF |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Oryza Sativa (Rice) Extract (77.78%) | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Portulaca Oleracea (Green Purslane) Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ||
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Amaranthus Caudatus (Love Lies Bleeding) Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Polyglyceryl-10 Myristate | – Nhũ hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Cellulose Gum | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần The Lab Green Flavonoid 5.0 Serum
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Boosting Toner
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV BODY MILK SPF32 PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN VITAMIN A-C-E BRIGHTENING SERUM
Review thành phần Derma Factory Bakuchiol Spicule Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT HUXLEY CLEANSING FOAM; DEEP CLEAN, DEEP MOIST