REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN PINK COLLAGEN WHITENING BODY LOTION

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem dưỡng thể nâng tông
  • Thành phần nổi bật: Soluble Collagen; Niacinamide; Alpha-Arbutin, Squalane
  • Công dụng: Dưỡng ẩm; Cải thiện tông da; Ngừa nếp nhăn
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/B3DYfw0b5
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water – Dung môi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn bề mặt da
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Tạo màu
Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Coco-Caprylate/Caprate – Làm mượt kết cấu
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) – Làm mượt kết cấu
– Tăng độ nhớt
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Soluble Collagen (100094 ppm) – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thiếu nước
C12-14 Alkes-12 No InformationNo Information
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Bảo vệ da
– Làm mịn da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp.
Acrylate/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm dày kết cấu
Saccharide Hydrolysate – Dưỡng ẩm
Tromethamine – Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldi Methyl Taurate Copolymer – Nhũ hóa
– Làm dày kết cấu
Polyhydroxystearic Acid – Làm đặc
– Tạo màng
– Ổn định nhũ tương
Squalane – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng khuẩn
Tốt cho da khô, lão hóa
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán sắc tố
Panthenol  – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu
Alumina – Tạo màu trắng
– Kiểm soát dầu nhờn
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm
Dipotassium Glycyrrhizate – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Damask Rose Flower Extract – Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
– Tạo mùi thơm
Chiết xuất hoa hồng có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Cerulata Cherry Blossom Extract – Chống lão hóa
Polysorbate 60 – Nhũ hóaSự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa.
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da nhạy cảm
Disodium EDTA – Ổn định thành phần
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Fructooligosaccharides – Cân bằng hệ vi sinh trên da
Alpha-Arbutin – Ức chế melanin
– Làm sáng da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
3-O-Ethyl Ascorbic Acid – Làm mờ thâm nám
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Pullulan – Tạo màng
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Polyglyceryl-10 Oleate – Nhũ hóa
Centella Asiatica Extract – Tái tạo da
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm
Indigo Tinctoria Extract – Dưỡng da
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Thiếu cho da khô ráp
Pentylene Glycol – Giữ nước
– Kháng khuẩn (bảo quản)
Hibiscus Flower Extract – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố da
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da khô ráp, xỉn màu
Hyaluronic Acid – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da khô, kém căng mịn
Asparagus Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Madecassoside – Kháng viêm
– Tái tạo da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm
Daylily Flower Extract – Dưỡng da
Sodium Hyaluronate Crosspolymer – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, kém căng mịn
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate – Cấp nước sâu
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, kém căng mịn
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da khô, kém căng mịn
Forget-Me-Not Flower/Leaf/Stem Extract No InformationNo Information
Sodium Acetylated Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da khô, kém căng mịn
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate – Dưỡng ẩm
Asiatic Acid – Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm
Madecassic Acid – Tái tạo da
– Chữa lành vết thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm
Asiaticoside – Chữa lành vết thương
– Chống oxy hóa
– Kích thích sản sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm
Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.