REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY VITA-B ENERGY AMPULE

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần chống nắng: 7 loại Vitamin B (Vitamin B1, B2,B3, B5, B6, B9, B12)
  • Công dụng: Dưỡng sáng da; Phục hồi làn da khỏe mạnh
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6KeN8bZuoC

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Propanediol – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Dung môi
Glyceryl Glucoside – Dưỡng ẩm
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Niacinamide (Vitamin B3)– Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da xỉn màu, mỏng yếu, viêm mụn
Betaine – Cấp ẩm Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV
Maltodextrin – Dưỡng ẩm
– Kết dính
– Ổn định nhũ tương
Glycereth-25 PCA Isostearate – Nhũ hóa
Lactobacillus/Rye Flour Ferment – Giữ ẩm
– làm dịu da
Lactobacillus/​Soymilk Ferment Filtrate – Cân bằng hệ vi sinh trên da
– Làm dịu da
Bacillus/Soybean Ferment Extract – Dưỡng da
Carbomer – Làm dày kết cấu
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Hydroxyethylcellulose – Làm đặc kết cấu
Tromethamine – Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Buteth-3– Dung môi
Prunus Serrulata Flower Extract – Chống lão hóa Tốt cho mọi loại da
Sodium Benzotriazolyl Butylphenol Sulfonate – Ổn định quang học
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Polyglutamic Acid – Dưỡng ẩm
– Chống lão hóa
Tốt cho mọi loại da
Trisodium Edta – Tạo phức (ổn định thành phần)
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Glucose – Dưỡng ẩm
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ xuất hiện nếp nhăn
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Chanh Tây có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu Cam Bergamot có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Tributyl Citrate – No Information
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil – Tạo mùi thơm
Tẩy tế bào chết
Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil – Tạo mùi thơm Tinh dầu quả Chanh có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Oil – Tạo mùi thơmTinh dầu Đinh Hương có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Juniperus Mexicana Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng viêm
Cyanocobalamin (Vitamin B12)– Kháng viêm
Cananga Odorata Flower Oil – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu Hoàng Lan có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil – Giữ ẩm
– Làm dịu da
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da khô, kích ứng
Folic Acid (Vitamin B9)– Chống oxy hóa
Pantothenic Acid (Vitamin B5)– Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Pyridoxine (Vitamin B6)– Dưỡng da
Lecithin – Giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp.
Polysorbate 20 – Nhũ hóa Thành phần này có nguy cơ nhiễm chất độc tiềm ẩn nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp
Thiamine HCL (Vitamin B1)– Dưỡng da
Glutathione – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Giải độc da
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Riboflavin (Vitamin B2)– Chữa lành vết thương
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.