Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 55% Nhân Sâm ép lạnh; 10% Collagen thực vật – Công dụng: Chống lão hóa; Phục hồi da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/9KIsfgbUVm |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Panax Ginseng Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa | ||
Water | – Dung môi | |||
Hydrolyzed Collagen Extract | – Giữ ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Giữ ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Bacillus/Folic Acid/Soybean Ferment Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
PPG-13-Decyltetradeceth-24 | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sorbitan Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum | – Làm đặc kết cấu | |||
Agar | – Làm đặc kết cấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW KEM MẮT SOME BY MI RETINOL INTENSE ADVANCED TRIPLE ACTION EYE CREAM
Review thành phần Avene Tolerance Control Soothing Skin Recovery Cream
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MULTI VITAMIN AMPOULE
Review thành phần Bioderma Sensibio Defensive
Review thành phần Dear Klairs Midnight Blue Youth Activating Drop
REVIEW THÀNH PHẦN MẶT NẠ 3CE MINI QUICK MASK