Độ an toàn: ★★★★★ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem dưỡng
- Thành phần nổi bật: Panthenol; Niacinamide; Tranexamic Acid; Glutathione
- Công dụng: Làm mờ đốm nâu; Cải thiện tone da; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da; Da thô ráp, xỉn màu
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/2VUYURCYl8
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | – Dung môi | |||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể liên quan đến độc tính môi trường. | ||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyldimethicone | – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
C30-45 Alkyl Cetearyl Dimethicone Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Sorbitan Sesquioleate | – Nhũ hóa | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Allium Cepa (Onion) Bulb Extract | – Chữa lành vết thương – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | |||
Rosa Damascena Callus Extracellular Vesicles | – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | No Information | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xỉn màu, kích ứng | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Ascorbyl Phosphate | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen – Hỗ trợ trị mụn | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Tranexamic Acid | – Cải thiện nám, đốm nâu – Làm sáng da | Tốt cho da xỉn màu, sạm nám | ||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Bisabolol | – Làm dịu da – Cải thiện đốm nâu | Tốt cho xỉn màu, nhạy cảm | ||
Alpha-Arbutin | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Pyridoxine | – Dưỡng da | |||
Folic Acid | – Chống oxy hóa | |||
Biotin | – Không có tác dụng khi bôi | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Cyanocobalamin | – Củng cố mao mạch – Giảm viêm | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum | – Làm đặc kết cấu | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Phytic Acid | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Tẩy tế bào chết | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Pea Protein | – Dưỡng ẩm | |||
Thiamine HCL | – Chống oxy hóa (có thể không có tác dụng khi bôi) | |||
Riboflavin | – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | |||
Linoleic Acid | – Làm mềm da – Làm dịu da | |||
Beta-Carotene | – Chống oxy hóa | |||
Bioflavonoids | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Succinate | – Điều chỉnh độ pH | |||
Glycoproteins | – Củng cố hàng rào bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Numbuzin No.3 Skin Softening Serum
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT ST.IVES BLEMISH CARE DAILY FACIAL CLEANSER
Review thành phần Dermalogica Awaken Peptide Eye Gel
Review thành phần Cosrx Moisture Power Enriched Cream
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MUNG BEAN PORE CLAY MASK
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 3% TRANEXAMIC ACID ADVANCED BRIGHT SERUM