Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Công nghệ Tribioma; Panthenol; Zinc Gluconate – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu, phục hồi da; Cân bằng hệ vi sinh trên da – Loại da phù hợp: Da khô, nhạy cảm, tổn thương sau peel/laser/triệt lông – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/B3y5beNe6 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butyrospermum Parkii Butter / Shea Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Aluminum Starch Octenylsuccinate | – Làm đặc kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Trihydroxystearin | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Zinc Gluconate | – Ức chế vi khuẩn – Cải thiện mụn | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp. | ||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Tribioma | – Cân bằng hệ vi sinh trên da | No Information | ||
Manganese Gluconate | – Chống oxy hóa | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào do có thể ảnh hưởng đến hô hấp. | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu (trắng) – Hấp thụ dầu thừa | |||
Magnesium Sulfate | – Tăng cường kết cấu | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Copper Gluconate | – Tái tạo da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho da tổn thương | ||
Capryloyl Glycine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Acetylated Glycol Stearate | – Làm mềm da – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | |||
CI 77891 / Titanium Dioxide | – Tạo màu (trắng) |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần P.Calm Underpore Holy Basil Cleansing Oil
Review thành phần Skinfood Royal Honey Propolis Enrich Essence
Review thành phần Torriden Cellmazing Firming Cream
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Skin
Review thành phần Cosrx Hyaluronic Acid Hydra Power Essence
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Boosting Ampoule