![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn nước – Thành phần nổi bật: Titanium Dioxide; Ensulizole; 3% Niacinamide – Công dụng: Lớp nền trang điểm; Chống nắng; Hỗ trợ làm đều màu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Colorkey Official Store: https://s.shopee.vn/4fkrD39V8O |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Cyclopentasiloxane | – Làm mềm – Cải thiện kết cấu | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe | ![]() | |
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | ![]() | ||
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (Ensulizole) | – Hấp thụ tia UVB | Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid đã được FDA chấp nhận làm thành phần hoạt tính trong các sản phẩm chống nắng OTC | ![]() | |
Cyclohexasiloxane | – Làm mềm – Cải thiện kết cấu | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Iron Oxides (CI 77492) | – Tạo màu | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Diisostearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | An toàn khi sử dụng với nồng độ < 1% | ![]() | |
PEG/PPG-18/18 Dimethicone | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Bảo vệ da | ![]() | ||
Iron Oxides (CI 77491) | – Tạo màu | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Tribehenin | – Giữ ẩm – Tạo độ bóng | ![]() | ||
Iron Oxides (CI 77499) | – Tạo màu | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Punica Granatum Pericarp Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Lactobacillus/Hibiscus Sabdariffa Flower Ferment Filtrate | – Dưỡng da | No Information | ||
Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Phenethyl Alcohol | – Bảo quản – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Garcinia Mangostana Peel Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Magnolia Officinalis Bark Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Hydroxycinnamic Acid | – Dưỡng da | ![]() | ||
Rutin | – Chống oxy hóa | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
