![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước tẩy trang – Thành phần nổi bật: Zinc PCA; Nước cây Phỉ; Niacinamide – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Kiểm soát dầu; Loại bỏ vi khuẩn gây mụn – Loại da phù hợp: Da dầu mụn – Mua tại Simple Official Store: https://s.shopee.vn/1Vpcuif7IN |
Nước tẩy trang Simple Purifying Micellar Water có dùng được khi mang thai?
Với bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Aqua | – Dung môi | |||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| Zinc PCA | – Giảm tiết bã nhờn – Ngừa/Cải thiện mụn – Chống lão hóa | Tốt cho da dầu mụn | ||
| Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn viêm | Tốt cho da dầu mụn | ||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
| Cetrimonium Chloride | – Bảo quản – Chống tĩnh điện | Cetrimonium Chloride đã được CIR kết luận an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm rửa trôi và an toàn khi sử dụng ở nồng độ lên đến 0,25% trong các sản phẩm không cần rửa lại. | ||
| Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
| Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức – Tẩy tế bào chết | |||
| Sodium Benzoate | – Bảo quản | |||
| Potassium Sorbate | – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


