Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5; Vitamin A
- Công dụng: Dưỡng sáng da; Trẻ hóa da; Tăng sinh collagen
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da không đều màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/Vg406cujF
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Ascorbic Acid (Vitamin C) | – Chống oxy hóa – Tăng sinh collagen – Làm sáng da | Tốt cho da xỉn màu, thâm sạm, lão hóa | ||
Propanediol | – Cấp ẩm – Làm dịu da – Dung môi | |||
Tocopheryl Acetate (Vitamin E) | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Ngăn thoát ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Phenyl Trimethicone | – Làm dày kết cấu – Tạo màng bảo vệ da | |||
Panthenol (Vitamin B5) | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mượt kết cấu – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mượt kết cấu – Tăng độ nhớt | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa, tổn thương | ||
C12-14 Pareth-12 | – Nhũ hóa | |||
Sodium Hydroxide | – Cân bằng pH | Độ an toàn của thành phần này cao hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng hóa | ||
Glyceryl Stearate | – Giữ ẩm – Nhũ hóa – Ổn định thành phần | |||
Rosa Canina Fruit Oil (Rose Hip Oil) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Microcrystalline Cellulose | – Kết dính – Tạo màng – Tăng độ nhớt | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mọng | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Giải độc da | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Glyceryl Stearate Citrate | – Nhũ hóa | |||
Cellulose Gum | – Kết dính – Tạo màng | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract | – Tạo mùi thơm | Chiết xuất từ vỏ quả cam có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Cupressus Sempervirens Leaf / Stem Extract | – Tạo mùi thơm | Chiết xuất từ thân và lá của cây Bách Địa Trung Hải có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Beta-Glucan | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Tái tạo da | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Hedera Glycol (Ivy Leaf / Stem Extract) | – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil | – Tạo mùi thơm | Các thành phần hương thơm trong Bergamot Fruit Oil dễ dàng bay hơi & phản ứng với oxy trong không khí gây ra tình trạng kích ứng đối với da mẫn cảm | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
Ribes Nigrum (Black Currant) Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Litsea Cubeba Fruit Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Saccharide Hydrolysate | – Dưỡng ẩm | |||
Fructooligosaccharides | No Information | |||
Sorbitol | – Dưỡng ẩm – Làm đặc | |||
Pullulan | – Tạo màng | |||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Hyaluronic Acid | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu | ||
Sucrose Stearate | – Nhũ hóa | |||
Madecassoside | – Kháng viêm – Tái tạo da – Chống oxy hóa | Tốt cho da mụn viêm, nhạy cảm, tổn thương | ||
Ceramide NP | – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Bảo vệ da – Giữ ẩm – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Cấp nước sâu – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Cấp nước sâu – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Indigofera Tinctoria (True Indigo) Extract | – Dưỡng da | |||
Beta-Carotene | – Chống oxy hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | |||
Hemerocallis Fulva (Daylily) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Retinal (Vitamin A) | – Tăng sinh collagen – Tái tạo da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | Nguy cơ kích ứng cao da da nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng | |
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Cleansing Water
Review thành phần Torriden Cellmazing Firming Cream
Review thành phần Innisfree Black Tea Youth Enhancing Treatment Essence
Review thành phần Ma:nyo Galactomy Clearskin Toner
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN PINK SALT AHA BHA CLEANSING FOAM
Review thành phần Shiseido GSC Perfect UV Protector SPF50+ PA++++