REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV FACE CREAM SPF22 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem lót trang điểm
  • Thành phần nổi bật: 7 loại thảo mộc (Kim Ngân, Cam Thảo, Tía Tô; Ashitaba; Trần Bì, Hạt Đào; Ý Dĩ)
  • Công dụng: Dưỡng ẩm; Bảo vệ da; Chống nắng
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/3AgjZ1o5R2

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Zinc Oxide – Chống tia UV
Isotridecyl Isononanoate – Làm mượt kết cấu
Dimethicone – Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp.
Isononyl Isononanoate – Giữ ẩm
– Làm mượt kết cấu
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mỏng kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Tạo màu
Behenyl Alcohol – Làm đặc kết cấu
– Làm mềm da
– Nhũ hóa
Diglycerin – Dưỡng ẩm
Polyglyceryl-2 Triisostearate – Nhũ hóa
– Phân tán sắc tố
Branched Fatty Acid (C10-40) Cholesterol Esters – No InformationNo Information
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán sắc tố
Hydrated Silica – Chống đông
– Tạo màu
Hydrogenated Lecithin – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
Sodium Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer – Làm đặc kết cấu
– Nhũ hóa
Isohexadecane – Giữ ẩm
– Dung môi
– Nhũ hóa
Talc – Kiểm soát dầu nhờn Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Polysorbate 80 – Nhũ hóa
Xanthan Gum – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
– Tạo gel
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định công thức)
Cetyl Palmitate – Làm mềm da
– Giữ ẩm
Cholesterol ( Wool) – Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Nhũ hóa
Isostearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Methyl Serine – Dưỡng da
Sphingomonas Culture Extract – No InformationNo Information
Squalane – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng khuẩn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV
Watermelon Flower Extract – No InformationNo Information
Perilla Leaf Extract – Chống oxy hóaLá tía tô có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Unshu Mikan Peel Extract – Làm sáng da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu No Information
Asitaba Leaf / Stem Extract – Dưỡng da
Kanzo Leaf Extract – No Information No Information
Peach Seed Extract – Dưỡng ẩm
Honeybee Seed Extract – No Information No Information
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Iron Oxide – Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *