![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa dưỡng – Thành phần nổi bật: 71,06% chiết xuất hoa Cúc, chiết xuất Rau Má, Ceramide NP – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Ngăn ngừa kích ứng – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại Beplain Official Store: https://s.shopee.vn/3VMYO0tHfD |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Anthemis Nobilis Flower Extract (71,6%) | – Tạo mùi thơm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ![]() | |
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ethylhexyl Stearate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Eclipta Prostrata Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
Centella Asiatica Extract | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dường ẩm | ![]() | ||
Acmella Oleracea Extract | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Chống viêm – Bảo vệ da | ![]() | ||
Amaranthus Caudatus Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrogenated Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Nhũ hóa | ![]() | ||
Camellia Japonica Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Macadamia Integrifolia Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ![]() | |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/Beheneth-25 Methacrylate Crosspolymer | – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Làm đặc kết cấu Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | ![]() | ||
Phytosqualane | – Giữ ẩm | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Bảo vệ da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước cho da – Kháng khuẩn (bảo quản) | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
