Độ an toàn: ★★★☆☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
- Thành phần chống nắng: Octinoxate; Tinosorb S; Zinc Oxide; Octocrylene; Octisalate; Homosalate
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống oxy hóa
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/1AySR79KSa
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) | – Hấp thụ tia UVB | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm) | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pinus Densiflora Leaf Extract (5%) | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | |||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UVB | |||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể liên quan đến độc tính môi trường. | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate) | – Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ||
Polysorbate 60 | – Nhũ hóa | |||
Homosalate | – Hấp thụ tia UVB | Nghiên cứu chỉ ra rằng Homosalate là chất gây rối loạn nội tiết tố yếu và ánh sáng mặt trời sẽ phân hủy hóa chất này thành các sản phẩm phụ có hại. | ||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Beeswax | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract | – Dưỡng ẩm | Chiết xuất Nấm Tuyết được cho là có khả năng giữ nước vượt trội hơn cả Hyaluronic Acid | ||
Rhizobian Gum | – Tạo màng – Tạo huyền phù – Làm đặc kết cấu | |||
Acacia Senegal Gum | – Tăng cường kết cấu | |||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Prunus Mume Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Ngăn ngừa đốm nâu | Tốt cho mọi loại da | ||
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Mentha Arvensis Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Magnesium Aluminum Silicate | – Tăng cường kết cấu – Làm mờ kết cấu – Phân tán sắc tố | |||
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sorbitan Sesquioleate | – Nhũ hóa | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xỉn màu, kích ứng | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Aspalathus Linearis Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycyrrhiza Glabra Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú | ||
Yucca Schidigera Root Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Commiphora Abyssinica Resin Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Perilla Frutescens Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Artemisia Vulgaris Extract | – Chống oxy hóa – Làm lành vết thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Artemisia Capillaris Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | No Information |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.